Có 2 kết quả:
洒狗血 sǎ gǒu xiě ㄙㄚˇ ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ • 灑狗血 sǎ gǒu xiě ㄙㄚˇ ㄍㄡˇ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overreact
(2) melodramatic
(2) melodramatic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overreact
(2) melodramatic
(2) melodramatic
Bình luận 0